Characters remaining: 500/500
Translation

dow-jones industrial average

Academic
Friendly

Giải thích từ "Dow Jones Industrial Average"

Định nghĩa: "Dow Jones Industrial Average" (viết tắt DJIA) một chỉ số trung bình của 30 công ty lớn ảnh hưởng nhất trên sàn chứng khoán Mỹ. được sử dụng để đo lường hiệu suất của thị trường chứng khoán kinh tế.

Ý nghĩa: Chỉ số này giúp các nhà đầu nhà phân tích hiểu được xu hướng chung của thị trường chứng khoán. Nếu chỉ số này tăng, điều đó thường có nghĩa thị trường đang hoạt động tốt; nếu giảm, có thể dấu hiệu của sự suy thoái.

Cách sử dụng: 1. Trong câu đơn giản:
- "The Dow Jones Industrial Average reached a record high last week."
(Chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones đã đạt mức cao kỷ lục vào tuần trước.)

Biến thể từ gần giống: - "S&P 500": một chỉ số khác, bao gồm 500 công ty lớn hơn được sử dụng để so sánh với DJIA. - "NASDAQ": Một chỉ số khác, chủ yếu tập trung vào các công ty công nghệ.

Từ đồng nghĩa: - "Stock market index" (chỉ số thị trường chứng khoán): Một thuật ngữ tổng quát hơn để chỉ các chỉ số khác nhau trên thị trường chứng khoán.

Noun
  1. Chỉ số trung bình công nghiệp

Comments and discussion on the word "dow-jones industrial average"